Toyota Corolla Cross 2020 là mẫu xe Crossover hoàn toàn mới được phát triển dựa trên nền tảng khung gầm toàn cầu TGNA của Toyota và là mẫu xe thứ 2 được sử dụng bộ khung gầm này tại thị trường Việt Nam sau mẫu xe Toyota Camry.
Với mục tiêu hướng tới các thị trường ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương, tổng thể của Toyota Corolla Cross 2020 ảnh hưởng rõ nét từ thiết kế cơ bắp của Toyota C-HR nhưng trông hiền hoà và tinh tế chứ không góc cạnh và phô trương như người anh Toyota RAV4. Tuy vậy, nó vẫn toát lên phong cách của một chiếc Crossover hiện đại mà không kém phần mạnh mẽ.
TOYOTA COROLLA CROSS – LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN GIÁ TỐT – ƯU ĐÃI TỐI ĐA
HỖ TRỢ VAY 80% – TƯ VẤN HỒ SƠ VAY NHANH GỌN
Đánh giá xe Toyota Corolla Cross 1.8V 2020: ĐẦU XE
Phần đầu của Toyota Corolla Cross 2020 gây ấn tượng cho người xem bằng một dáng vẻ dữ dằn và táo bạo thông qua thiết kế lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn, kết hợp với khu vực cản trước được tạo hình toàn bộ bằng tấm ốp nhựa đen nhám.
Với phiên bản Corolla Cross 1.8V 2020 mà chúng tôi giới thiệu trong bài viết, chiếc xe này sẽ được trang bị công nghệ LED tiêu chuẩn cho toàn bộ hệ thống chiếu sáng phía trước bao gồm bộ đèn pha/cos, đèn chiếu sáng ngày, đèn xi nhan và đèn sương mù.
Ngoài công nghệ chiếu sáng LED tiêu chuẩn, Toyota Corolla Cross 1.8V còn sở hữu bộ đèn chiếu sáng Projector với tính năng tự động bật/tắt đèn pha và cả công nghệ đèn pha thích ứng lần đầu tiên có mặt trên một mẫu xe ở phân khúc Crossover đô thị cỡ nhỏ.
Đánh giá xe Toyota Corolla Cross 1.8V 2020: THÂN XE
Điểm nhấn ở khu vực thân xe chính là các chi tiết ốp nhựa đen sần trang trí ở phía dưới, gương chiếu hậu tách rời khỏi trụ A, đường viền crôm ở trên cao tạo hiệu ứng trần xe nổi và thanh giá nóc.
Ngoài ra, phiên bản 1.8V của Toyota Corolla Cross 2020 còn sở hữu một bộ la-zăng hợp kim 5 chấu kép 18 inch đi kèm bộ lốp “xịn xò” có kích thước 225/50 R18 đến từ thương hiệu Michelin. Tất cả mang đến cho Toyota Corolla Cross một dáng vẻ đặc trưng của dòng Crossover đô thị hiện đại và vững chãi.
Đánh giá xe Toyota Corolla Cross 1.8V 2020: ĐUÔI XE
So với những nét bo tròn mềm mại ở phần đầu xe, phần đuôi xe của Toyota Corolla Cross 2020 trông có phần góc cạnh và cứng cáp hơn. Chiếc xe sở hữu một bộ đèn hậu được thiết kế nổi khối dạng 3D, tạo điểm nhấn bằng hoạ tiết đèn phanh LED hình chứ L ngược.
Dòng chữ Corolla Cross được đặt ở chính giữa cửa sau giúp tăng thêm điểm nhận dạng. Phần cản sau cũng sử dụng toàn bộ bằng tấm nhựa đen sần để phù hợp với thiết kế tổng thể. Trong khi ở trên cao, chiếc xe Crossover mới của Toyota sẽ có cánh gió đuôi tích hợp đèn phanh LED và ăng ten dạng vây cá mập.
Đánh Giá Xe Corolla Cross 1.8V 2020: KHOANG LÁI
Nội thất của Toyota Corolla Cross 2020 nhìn chung được thiết kế tinh giản, hiện đại và tối ưu không gian cho người dùng. Vật liệu nhựa mềm và da xuất hiện nhiều ở vị trí bên trong xe. Khu vực bảng điều khiển trung tâm được đặt ở vị trí cao giúp người dùng thao tác thuận tiện hơn.
Chỉ có điều, màn hình của Toyota Corolla Cross 2020 dù đã được đặt trên cao nhưng nó chưa phải là thiết kế dạng nổi và mỏng như xu hướng mà chúng ta đang thấy trên các mẫu xe như Mazda CX-5 hay Hyundai Tucson. Khách hàng có thể tuỳ chọn 2 màu nội thất gồm Đen và Nâu Đỏ.
Đánh giá xe Toyota Corolla Cross 1.8V 2020: VÔ-LĂNG VÀ BẢNG ĐỒNG HỒ
Vô-lăng của Toyota Corolla Cross 2020 được thiết kế 3 chấu bọc da đem đến cảm giác cầm nắm êm, có độ bám và được tích hợp rất nhiều phím bấm chức năng dành cho người lái để dễ dàng điều chỉnh mọi tính năng mà không gây ra sự xao nhãng khi điều khiển xe.
Bảng đồng hồ của phiên bản Corolla Cross 1.8V tập trung vào phong cách thể thao khi làm nổi bật đồng hồ tốc độ ở chính giữa, bên trái là đồng hồ vòng tua máy và bên phải là một màn hình TFT màu 4,2 inch đóng vai trò hiện thị các thông tin vận hành và các tính năng an toàn của xe.
Đánh giá xe Toyota Corolla Cross 1.8V 2020: GHẾ NGỒI




Phía sau, Toyota Corolla Cross 2020 cung cấp cho người dùng một khoang hành lý có dung tích 440 lít, có vách ngăn phía trên, chứa tối đa 4 vali cỡ trung hoặc 2 đến 3 túi golf phù hợp với các chuyến đi cuối tuần của gia đình.
Chỉ lạ là không biết lý do gì mà thể tích chứa đồ của Corolla Cross tại Việt Nam đã bị bớt đi tới 47 lít so với chiếc xe đang bán tại thị trường Thái Lan (487 lít) dù cùng được nhập khẩu từ một nơi. Bất chấp điều này thì Toyota Corolla Cross 2020 vẫn là chiếc xe Crossover đô thị cỡ nhỏ có dung tích chở đồ lớn nhất phân khúc.
Đánh Giá Xe Toyota Cross 1.8V 2020: TRANG BỊ TIỆN NGHI
Với Toyota Corolla Cross 2020, Toyota đã cho người dùng thấy họ hoàn toàn có thể sở hữu một chiếc xe đầy đủ tiện nghi với một mức chi phí phù hợp hơn chứ không phải là một chiếc xe chỉ ưu tiên về độ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu.


Những gì mà Toyota Corolla Cross 2020 được trang bị giờ đây có thể cạnh tranh sòng phẳng với những đối thủ đến từ Hàn Quốc vốn lấy “đồ chơi” phong phú là yếu tố để thu hút người mua. Có thể kể đến như:
- Màn hình cảm ứng 9 inch (Tiếng Việt), kết nối USB/Bluetooth/Wifi, tích hợp Android Auto và Apple CarPlay
- Hệ thống âm thanh 6 loa
- Điều hoà tự động 2 vùng độc lập
- Gương chống chói
- Nút bấm khởi động và chìa khoá thông minh
- Lên xuống kính tự động 1 chạm cho tất cả các vị trí
- Gạt mưa tự động
- Đèn pha tự động
- Cửa sổ trời
- Hai cổng sạc cho hàng ghế sau.
Đánh giá xe Toyota Corolla Cross 1.8V 2020: TÍNH NĂNG AN TOÀN
Cùng với những điểm nổi bật ở phần trang bị tiện nghi, người dùng cũng sẽ cảm thấy hài lòng về những tính năng an toàn tiêu chuẩn mà Toyota trang bị cho mẫu Crossover hoàn toàn mới này, bao gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử(EBD)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
- Cảm biến trước sau
- Camera lùi
- 7 túi khí
Chưa hết, trên phiên bản Toyota Corolla Cross 1.8V 2020 trong bài viết, nó còn được bổ sung gói trang bị an toàn toàn cầu Toyota Safety Sense (TSS) lần đầu tiên có mặt trên một chiếc xe Toyota bán ra tại thị trường Việt Nam với những trang bị an toàn cao cấp như:
- Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
- Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDA)
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
- Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB)
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
- Camera toàn cảnh 360 độ hiển thị đa góc nhìn
Đánh giá xe Toyota Corolla Cross 1.8V 2020: KHẢ NĂNG VẬN HÀNH
Ngồi ở vị trí lái, Toyota Corolla Cross 2020 cung cấp cho người điều khiển một tầm quan sát phía trước rộng nhờ trụ A nhỏ gọn và phần gương chiếu hậu hai bên được thiết kế tách biệt với trụ A. Người lái cũng dễ dàng tìm cho mình được tư thế lái thoải mái nhờ vô-lăng được điều chỉnh 4 hướng cũng như ghế ngồi chỉnh điện 8 hướng.
Chạy trong phố ở tốc độ thấp, Corolla Cross tỏ ra rất linh hoạt, dễ điều khiển nhờ bán kính vòng quay nhỏ chỉ 5,2 m, vô-lăng trợ lực điện cực kỳ nhẹ nhàng và hệ thống camera 360 độ hỗ trợ hiển thị rất nhiều góc quan sát. Cùng với đó là hộp số vô cấp giúp cho quá trình di chuyển ở tốc độ thấp của xe hết sức mượt mà.
Một điểm nhấn ở khả năng vận hành trên Toyota Corolla Cross 1.8V mà chúng tôi không thể không nhắc tới chính là những tính năng an toàn hỗ trợ như hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng cho phép chiếc xe giữ khoảng cách và tăng giảm tốc độ theo chiếc xe phía trước.
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo lệch làn đường khá nhạy, tuy nhiên người lái không nên quá lạm dụng tính năng này để biến nó thành một chiếc xe tự hành trên đường cao tốc bởi khi bỏ tay khỏi vô-lăng, hệ thống sẽ ngay lập tức cảnh cho người lái và chỉ can thiệp ở lần đầu tiên, còn các lần sau sẽ không can thiệp nữa.
Ngoài là một chiếc xe dễ lái với hàng loạt các công nghệ an toàn hiện đại, Toyota Corolla Cross 1.8V vẫn thể hiện các giá trị cốt lõi của Toyota, đó là tiết kiệm nhiên liệu, êm ái. Việc sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT giúp cho Corolla Cross 2020 luôn duy trì vòng tua máy ở ngưỡng 1.900-2.000 rpm khi chạy ở tốc độ 90-100 km/h.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Kích thước
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla 1.8V 2020 | |||
Kích thước tổng thể bên ngoài D x R x C (mm) | 4.460 x 1.825 x 1.620 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 | ||
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1.560/1.570 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.360 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.815 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 |
2. Khung gầm và truyền động
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla 1.8V 2020 | ||||
Loại động cơ | 2ZR-FE | |||
Số xy lanh | 4 | |||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |||
Dung tích xy lanh | 1.798 | |||
Tỉ số nén | 10 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||
Công suất tối đa hp@rpm | 138/6.400 | |||
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm | 172/4.000 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 10,3 | ||
Ngoài đô thị | 6,1 | |||
Kết hợp | 7,6 | |||
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước FWD | |||
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT-i | |||
Chế độ lái | Không có | |||
Loại khung gầm | TNGA | |||
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng | ||
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |||
Loại vành | Hợp kim | |||
Kích thước lốp | 225/50 R18 | |||
Lốp dự phòng | Vành thép, T155/70D17 | |||
Phanh | Trước | Đĩa | ||
Sau | Đĩa |
3. Ngoại thất
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla 1.8V 2020 | ||||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | ||
Đèn chiếu xa | LED | |||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |||
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | |||
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |||
Cụm đèn sau | LED | |||
Đèn báo phanh trên cao | LED | |||
Đèn sương mù trước | LED | |||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | ||
Chức năng gập điện | Tự động | |||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có | |||
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động | ||
Sau | Gián đoạn/Liên tục | |||
Chức năng sấy kính sau | Có | |||
Ăng ten | Đuôi cá | |||
Thanh đỡ nóc xe | Có |
4. Nội thất
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla 1.8V 2020 | ||||
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | ||
Đèn báo chế độ Eco | Có | |||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |||
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2″ TFT | |||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | ||
Chất liệu | Da | |||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |||
Ghế | Chất liệu | Da | ||
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | |||
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | |||
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
5. Trang bị tiện nghi
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla 1.8V 2020 | ||||
Cửa sổ trời | Có | |||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | |||
Cửa gió sau | Có | |||
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9 inch | ||
Số loa | 6 | |||
Cổng kết nối USB | Có | |||
Kết nối Bluetooth | Có | |||
Kết nối wifi | Có | |||
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Car Play/ Android Auto | |||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |||
Khóa cửa điện | Có | |||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
6. Trang bị an toàn
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla 1.8V 2020 | ||||
Hệ thống báo động | Có | |||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |||
Hệ thống an toàn Toyota | Cảnh báo tiền va chạm | Có | ||
Cảnh báo chệch làn đường | Có | |||
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |||
Điều khiển hành trình chủ động | Có | |||
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động | Có | |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | |||
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |||
Camera toàn cảnh 360° | Có | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có | ||
Trước | Có | |||
Góc sau | Có |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.